# | Tên | Biệt danh | Hạng | Điểm | Ngày sinh | Tỉnh | Khu vực | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
#1 | Nguyễn Duy Phong | A1 (CN) | 2000 |
12/11/2005 (18) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#2 | Bùi Hữu Huy | Huy cắt | A1 (CN) | 2000 |
03/09/2005 (18) | Hải Dương | Hải Dương | |
#3 | Đinh Quang Minh | A1 (CN) | 2000 |
21/10/2005 (18) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#4 | Nguyễn Văn Đạt | A2 | 1800 |
15/07/2005 (18) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#5 | Phong Long | A2 | 1800 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#6 | Hưng đen | A2 | 1800 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#7 | Tài | A2 | 1800 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#8 | Huy Bình | A2 | 1800 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#9 | Sơn Nấm | A2 | 1800 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#10 | Bùi Việt Long | Long bún | A2 | 1800 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | |
#11 | Đỗ Tuấn Sơn | Sơn lợn | A2 | 1800 |
01/01/1980 (44) | Hải Dương | Hải Dương | |
#12 | Nguyễn hữu thái | Thái mèo | A2 | 1800 |
04/06/1985 (38) | Hải Dương | Hải Dương | |
#13 | Đảm | A2 | 1800 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#14 | Tân đe | A2 | 1800 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#15 | Nguyễn Anh Đức | A2 | 1800 |
01/01/1999 (25) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#16 | Vũ Thái Ngọc Trình | Trình cóc | A2 | 1800 |
01/01/1989 (35) | Hải Dương | Hải Dương | |
#17 | Nguyễn Vũ Hoàng Nam | Nam con | B (CN) | 1645 |
08/02/2009 (15) | Hải Dương | Hải Dương | |
#18 | Trần Quốc Dương | Dương Gia lộc | B | 1623 |
12/01/1993 (31) | Hải Dương | Hải Dương | |
#19 | Nguyễn Đức Anh | B | 1614 |
25/08/1996 (27) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#20 | Vũ Đức Tiến | tiến con | B | 1600 |
01/01/1994 (30) | Hưng Yên | Hưng Yên | |
#21 | Đức mía | B | 1600 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#22 | Hằng clb | B | 1600 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#23 | Diện clb | B (CN) | 1600 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#24 | Vũ Lê Sơn | Sơn Mít | B | 1600 |
01/01/1993 (31) | Hải Dương | Hải Dương | |
#25 | Hà clb | B | 1600 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#26 | Hải Ninh | B | 1600 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#27 | Minh ú | B | 1600 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#28 | Duy con | B | 1600 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#29 | Lan clb | B | 1600 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#30 | Tân CL | B | 1600 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#31 | Nam nhung | B | 1600 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#32 | Hiếu clb | B | 1600 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#33 | Vũ Hữu Trí | Trí thái bình | B | 1600 |
01/01/1994 (30) | Thái Bình | Thái Bình | |
#34 | Hoàng Văn Hiếu | Hiếu sặt | C | 1445 |
06/10/1998 (25) | Hải Dương | Hải Dương | |
#35 | Nguyễn Trọng Bình | C | 1433 |
10/01/1999 (25) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#36 | Hoàng Anh Hải | Hải giày | C | 1432 |
12/08/1975 (48) | Hải Dương | Hải Dương | |
#37 | Bùi Trọng Hiển | C | 1426 |
18/11/2009 (14) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#38 | Nguyễn Đức Việt | C (CN) | 1423 |
09/08/2010 (13) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#39 | Nguyễn văn khánh | Khánh con | C | 1422 |
27/07/1990 (33) | Hải Dương | Hải Dương | |
#40 | Tống Duy Thanh | Thanh thuốc lá | C | 1403 |
01/01/1979 (45) | Hải Dương | Hải Dương | |
#41 | Ngô Minh Dũng | Dũng dị | C | 1401 |
02/11/1996 (27) | Hải Dương | Hải Dương | |
#42 | Nguyễn Minh Hiếu | hiếu vd | C | 1400 |
01/01/2006 (18) | Hải Dương | Hải Dương | |
#43 | Ánh clb | C | 1400 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#44 | Nguyễn Thị Mai Phương | C | 1400 |
04/03/2004 (20) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#45 | Vũ Minh Toàn | C | 1400 |
04/07/1978 (45) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#46 | Thắng vẹo | C | 1400 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#47 | Quang Anh | C | 1400 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#48 | Quốc Anh | C | 1400 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#49 | Nguyễn Hải Trung | C (CN) | 1400 |
06/10/2008 (15) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#50 | Hưng mão | C | 1400 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#51 | Giang clb | C | 1400 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#52 | Linh | C | 1400 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#53 | Dương gai | C | 1400 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#54 | Cường nh | C | 1400 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#55 | Đại CL | C | 1400 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#56 | Đinh Thị Huệ | C (CN) | 1400 |
01/01/1999 (25) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#57 | Nguyễn Hải Anh | C (CN) | 1400 |
13/09/2009 (14) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#58 | Trần Minh Đức | C | 1400 |
01/01/1995 (29) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#59 | Đinh Minh Vũ | C | 1400 |
04/10/1988 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#60 | Nguyễn Mậu Tâm | Tâm lé | C | 1400 |
01/01/1992 (32) | Hải Dương | Hải Dương | |
#61 | Trần Văn Hiên | C | 1394 |
26/11/1989 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#62 | Vũ đức tâm | Tâm vks | C | 1391 |
22/04/1985 (39) | Hải Dương | Hải Dương | |
#63 | Nguyễn Quang Dũng | Dũng vân | C | 1389 |
01/01/1992 (32) | Hải Dương | Hải Dương | |
#64 | Nguyễn Đình Lộc | C | 1389 |
01/01/1997 (27) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#65 | Nguyễn Thành Luân | Luân NS | C | 1380 |
01/01/1987 (37) | Hải Dương | Hải Dương | |
#66 | Phạm Quốc Đạt | Đạt cải | C | 1380 |
01/01/1996 (28) | Hải Dương | Hải Dương | |
#67 | Vũ Duy nam | ma long | C | 1379 |
01/01/2005 (19) | Hải Dương | Hải Dương | |
#68 | Đinh Thế Thịnh | C | 1365 |
24/12/1994 (29) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#69 | vũ Thành Công | Công NS | D | 1222 |
01/01/1978 (46) | Hải Dương | Hải Dương | |
#70 | Hoàng Thị Hải Yến | D | 1217 |
20/10/1986 (37) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#71 | Vũ Xuân Trung | Trung KM | D | 1214 |
29/04/1983 (41) | Hải Dương | Hải Dương | |
#72 | Nguyễn văn hiệp | D | 1213 |
17/07/1991 (32) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#73 | Đoàn Văn Khánh | Khánh tỉnh | D | 1210 |
09/11/1980 (43) | Hải Dương | Hải Dương | |
#74 | Phan Văn Đức | D | 1209 |
01/01/1988 (36) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#75 | Đặng Việt Anh | Việt Anh CA | D | 1209 |
10/05/1999 (25) | Hải Dương | Hải Dương | |
#76 | Dương văn Đông | D | 1209 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#77 | Phúc CL | D | 1200 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#78 | Chức | D | 1200 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#79 | Phạm Y Giắc | Jack béo | D | 1200 |
18/11/1985 (38) | Hải Dương | Hải Dương | |
#80 | Sơn vd | D | 1200 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#81 | Việt Anh | D | 1200 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#82 | Trọng | D | 1200 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#83 | Vũ CA | D | 1200 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#84 | Hoàng | D | 1200 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#85 | Thành bính | D | 1200 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#86 | Bình Huy | D | 1200 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#87 | Đạt thanh ha | D | 1200 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#88 | Lê Duy Khánh | Khánh dược | D | 1200 |
22/10/1984 (39) | Hải Dương | Hải Dương | |
#89 | Bùi Quang Dương | Dương cô đông | D | 1200 |
26/03/1992 (32) | Hải Dương | Hải Dương | |
#90 | Thành cận | D | 1200 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#91 | Mạnh coi | D | 1200 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#92 | Lâm thanh ha | D | 1200 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#93 | Hiền bđ | D | 1200 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#94 | Đặng huy hải anh | D | 1200 |
26/07/1996 (27) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#95 | Xuân Hiếu | D | 1200 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#96 | Phương Anh | D | 1200 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#97 | Dương cầu đường | D | 1200 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#98 | Bình Đức | D | 1200 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#99 | Thắng HQ | D | 1200 |
01/01/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương |